Đăng nhập
- NÓC TIÊU CHUẨN
- TOYOTA HIACE 3.0 L
- automatic transmission ambulance
- Bank
- Ministry of health
- Clinic
- Doctor
- Hospital
- Toyota Landcruiser ambulance
- Toyota Prado ambulance
- ambulance Toyota Hiace
- Toyota ambulance
- Hyundai ambulance
- Ford Everest ambulance
- Ford Transit ambulance
- Ford ambulance
- Chevrolet ambulance
- Nissan ambulance
- Mercedes Benz Sprinter ambulance
- ambulances Mercedes Benz ambulance
- Jeep ambulances
- Ambulance price list
- Quoting imported ambulances
- Specializing in importing ambulances
- Ambulance quotes
- Ambulance sales prices
- Ambulance prices
- Ambulance sales
- xe cứu thương số tự động
- Ngân hàng
- Bộ y tế
- Phòng khám
- Bác sĩ
- Bệnh viện
- xe cứu thương Toyota Landcruiser
- xe cứu thương Toyota Prado
- xe cứu thương Toyota Hiace
- xe cứu thương Toyota
- xe cứu thương Hyundai
- xe cứu thương Ford Everest
- xe cứu thương Ford Transit
- xe cứu thương Ford
- xe cứu thương Chevrolet
- xe cứu thương Nissan
- xe cứu thương Mercedes Benz Sprinter
- xe cứu thương Mercedes Benz
- xe cứu thương Jeep
- Bảng giá xe cứu thương
- Báo giá xe cứu thương nhập khẩu
- Chuyên nhập khẩu xe cứu thương
- Báo giá xe cứu thương
- Giá bán xe cứu thương
- Giá xe cứu thương
- Bán xe cứu thương
- Sprinter 519 Ambulance
- Sprinter 519 cứu thương
- xe phẫu thuật lưu động
- Mobil Surgery Vehicle
- DAILY BOX CONVERSION(4X4) Ambulance
- TOYOTA LC79 Ambulance
- Isuzu ambulance
- Toyota Hard-Top Ambulance
- Vito Ambulance
- Toyota Hiace Amulance
- Ford Transit Custom Ambulance
- ÁP SUẤT ÂM XE CỨU THƯƠNG
- NEGATIVE PRESSURE AMBULANCE
- Sprinter 315
- cáng cầu thang
- Stair Chair
- Single Head Stethoscope
- Ống nghe một đầu
- Trauma Backpack
- Ba lô chấn thương
- First aid fanny bag
- Túi đeo sơ cứu
- Responder Holster
- Túi đựng dụng cụ
- Belt Cutter
- Kéo cắt đai
- Wet Wipe
- Khăn y tế
- Patient Transfer Board Stretcher
- Patient transfer stretcher
- Fixed belt
- Spoon fixed head
- Blood glucose meter
- Hearing aid
- Thermometer
- Blood pressure monitor
- Cáng chuyển bệnh nhân
- Dây đai cố định
- Muỗng cáng cố định đầu
- Máy đo đường huyết
- Máy nghe trợ thính
- Máy đo nhiệt kế
- Máy đo huyết áp
- AED ambulance
- AED supermarket
- AED school
- AED factory
- AED medical station
- AED clinic
- AED hospital
- AED family
- AED xe cứu thương
- AED siêu thị
- AED trường học
- AED nhà máy
- AED trạm y tế
- AED phòng khám
- AED bệnh viện
- AED gia đình
- AED xecuu thuong
- AED sieu thi
- AED truong hoc
- AED nha may
- tram y te
- phong kham
- benh vien
- AED giadinh
- AED Beaty
- AED Laerdal
- AED Defibtech
- AED Heartsine
- AED Cardiac
- AED Physiocontrol
- AED Philips
- AED ZOLL
- CPR Assist Nihon Kohden
- NIHON KOHDEN
- Máy sốc tim
- Máy khử rung tim
- Automated External Defibrillator
- AED
I. Xuất xứ hàng hóa và chất lượng: | ||||||
Loại xe | Toyota Hiace Nóc tiêu chuẩn | |||||
Model code | KDH203L-REMDY | |||||
Chất lượng | Mới 100% | |||||
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||||
Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001 | |||||
Năm sản xuất | 2018 | |||||
Số chỗ ngồi | 6+1 | |||||
Bảo hành | Bảo hành chính hãng Toyota Việt Nam | |||||
Thời gian bảo hành | 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước theo tiêu chuẩn Toyota Việt nam | |||||
II. Đặc tính kỹ thuật cơ bản: | ||||||
1 | Màu xe | Màu trắng đã được nhiệt đới hóa | ||||
2 | Kích thước tổng thể D x R x C | 4.695 x 1.695 x 2.250 | ||||
3 | Trọng lượng toàn tải | 2.950kg | ||||
4 | Chiều dài cơ sở | 2.570 mm | ||||
5 | Khoảng sáng gầm xe | 185mm | ||||
6 | Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.0 m | ||||
7 | Công suất cực đại | 106Kw/3.400rpm | ||||
8 | Mô men xoắn cực đại | 300Nm/ 3.200rpm | ||||
9 | Kiểu động cơ | 16-Van, DOHC, 4 xi lanh | ||||
10 | Dung tích động cơ | 3.0l (2,982cc) Turbo tăng áp | ||||
11 | Tỷ số nén của động cơ | 16.0:1 | ||||
12 | Dung tích bình nhiên liệu | 70lite | ||||
13 | Nhiên liệu tiêu thụ | Dầu diesel | ||||
14 | Hộp số | 5 số sàn | ||||
15 | Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa | ||||
16 | Hệ thống phanh sau | Tang trống | ||||
17 | Hệ thống tay lái | Tay lái thuận, có trợ lực | ||||
18 | Lốp xe | Lốp không săm | ||||
19 | Bộ khởi động | Điện | ||||
20 | Hệ thống treo trước | Duoble wishbone | ||||
21 | Hệ thống treo sau | Leaf springs | ||||
22 | Chất liệu thân xe | Thép chống ăn mòn (Anti-corrosion steel sheet) | ||||
24 | Chất liệu sàn xe | Chất liệu chuyên dùng Plywood và Linoleum | ||||
III. Các phụ kiện tiêu chuẩn theo xe: | ||||||
1 | Điều hòa nhiệt độ | Có | ||||
2 | Hệ thống sưởi ấm | Có | ||||
3 | Cửa sổ điều khiển điện | Có | ||||
4 | Túi khí bảo vệ lái xe và người ngồi phía trước | Có | ||||
5 | Khóa cửa trung tâm | Có | ||||
6 | Điều khiển từ xa, tích hợp trên hai chìa khóa | Có | ||||
7 | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
8 | Đồng hồ hiển thị tốc độ | Có | ||||
9 | Đồng hồ báo nhiệt độ máy | Có | ||||
10 | Đồng hồ báo mức nhiên liệu | Có | ||||
11 | AM/FM Radio, ổ đĩa CD, 2 loa | Có | ||||
12 | Tựa đầu phía trước | Có | ||||
13 | Dây đai an toàn phía trước | Có | ||||
14 | Gương chiếu hậu bên ngoài | Có | ||||
15 | Gương chiếu hậu bên trong | Có | ||||
16 | Chắn nắng phía trước | Có | ||||
17 | Gạt mưa ( 02 cái phía trước) | Có | ||||
18 | Sấy kính phía trước | Có | ||||
19 | Rửa kính phía trước (bình chứa dung dịch và cơ cấu phun dung dịch) | Có | ||||
20 | Kích xe | Có | ||||
21 | Lốp dự phòng ( 01 lốp dự phòng) | Có | ||||
22 | Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe (gồm tuýp mở lốp và tay kích) | Có | ||||
23 | Sách hướng dẫn sử dụng | Có | ||||
24 | Hộc để đồ | Có | ||||
25 | Ốp lazăng bánh xe | Có | ||||
26 | Ăng ten lắp phía trước xe | Có | ||||
IV.Trang thiết bị cứu thương theo xe: | ||||||
1 | Đèn tín hiệu cấp cứu loại tròn trên nóc xe | Có | ||||
2 | Âm ly | Có | ||||
3 | Còi hú và loa đặt cố định trên nóc xe | Có | ||||
4 | Cáng chính với đai an toàn có khóa và bánh xe | Có | ||||
5 | Cáng phụ | Có | ||||
6 | Ghế ngồi cho nhân viên y tế ( 02 ghế , 4 chỗ ngồi) | Có | ||||
7 | Đèn trần trong khoang bệnh nhân ( 04) | Có | ||||
8 | Móc treo truyền dịch ( 02 cái) | Có | ||||
9 | Chữ thập cấp cứu (Trước, sau và hai bên) | Có | ||||
10 | Bình cứu hỏa ( 01 bình) | Có | ||||
11 | Bình Oxy (01 bình) | Có | ||||
12 | Tủ đựng dụng cụ Y tế (Inox) | Có |
Tags:
Sản phẩm liên quan
Đang cập nhật
Mua ngay
TOYOTA HIACE 3.0 L, NÓC TIÊU CHUẨN
0đ
Số lượng: 1
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CỦA BẠN
TOYOTA HIACE 3.0 L, NÓC TIÊU CHUẨN
0đ
Số lượng: 1
Tiền sản phẩm
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN